Có 3 kết quả:

尽致 jìn zhì ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ盡致 jìn zhì ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ禁制 jìn zhì ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

in the finest detail

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

in the finest detail

Bình luận 0

jìn zhì ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to restrict
(3) to prohibit
(4) prohibition
(5) restriction

Bình luận 0